Đọc nhanh: 洇 (yên.nhân). Ý nghĩa là: thấm; nhoè. Ví dụ : - 这种纸写字容易洇。 loại giấy này viết chữ rất dễ bị nhoè. - 用水把土洇湿。 làm cho đất thấm ướt hết.
洇 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. thấm; nhoè
液体落在纸上向四外散开或渗透;浸
- 这种 纸 写字 容易 洇
- loại giấy này viết chữ rất dễ bị nhoè
- 用水 把 土 洇湿
- làm cho đất thấm ướt hết.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 洇
- 这种 纸 写字 容易 洇
- loại giấy này viết chữ rất dễ bị nhoè
- 血水 把 纱布 都 洇 透 了
- Miếng gạc đã thấm máu rồi.
- 用水 把 土 洇湿
- làm cho đất thấm ướt hết.
洇›