Đọc nhanh: 姻缘和谐 (nhân duyên hoà hài). Ý nghĩa là: duyên hài.
姻缘和谐 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. duyên hài
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 姻缘和谐
- 巽 卦 象征 和谐
- Quẻ Tốn tượng trưng cho sự hòa hợp.
- 他们 合作 得 非常 和谐
- Họ hợp tác với nhau rất hòa hợp.
- 增进 社会 和谐 很 重要
- Phát triển sự hòa hợp xã hội là rất quan trọng.
- 他们 和 领导 非常 和谐
- Họ rất hòa hợp với lãnh đạo.
- 只有 团结 才能 构造 出 和谐 、 美好 的 班级 和 社会
- Chỉ có đoàn kết mới tạo nên giai cấp, xã hội hài hòa, tươi đẹp.
- 和谐社会 是 大家 的 共同 追求
- Xã hội hài hòa là mục tiêu chung của mọi người.
- 他们 夫妻 房事 生活 很 和谐
- Quan hệ vợ chồng của họ rất hòa hợp.
- 高 离婚率 通常 与 经济 压力 和 婚姻 不 和谐 有关
- Tỉ lệ ly hôn cao thường liên quan đến áp lực kinh tế và sự bất hòa trong hôn nhân.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
和›
姻›
缘›
谐›