部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【nhân】
Đọc nhanh: 茵 (nhân). Ý nghĩa là: tấm đệm. Ví dụ : - 绿草如茵。 cỏ xanh như tấm thảm.
茵 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. tấm đệm
垫子或褥子
- 绿草如茵 lǜcǎorúyīn
- cỏ xanh như tấm thảm.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 茵
- 绿茵场 lǜyīnchǎng ( 指 zhǐ 足球场 zúqiúchǎng )
- Thảm cỏ xanh (chỉ sân vận động).
茵›
Tập viết