yīn
volume volume

Từ hán việt: 【nhân】

Đọc nhanh: (nhân). Ý nghĩa là: tấm đệm. Ví dụ : - 绿草如茵。 cỏ xanh như tấm thảm.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. tấm đệm

垫子或褥子

Ví dụ:
  • volume volume

    - 绿草如茵 lǜcǎorúyīn

    - cỏ xanh như tấm thảm.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • volume volume

    - 绿草如茵 lǜcǎorúyīn

    - cỏ xanh như tấm thảm.

  • volume volume

    - 绿茵场 lǜyīnchǎng ( zhǐ 足球场 zúqiúchǎng )

    - Thảm cỏ xanh (chỉ sân vận động).

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Thảo 艸 (+6 nét)
    • Pinyin: Yīn
    • Âm hán việt: Nhân
    • Nét bút:一丨丨丨フ一ノ丶一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:TWK (廿田大)
    • Bảng mã:U+8335
    • Tần suất sử dụng:Cao