Đọc nhanh: 中文姓名 (trung văn tính danh). Ý nghĩa là: Họ tên Tiếng Trung.
中文姓名 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Họ tên Tiếng Trung
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 中文姓名
- 《 中国 文学 概论 》
- khái luận về văn học Trung Quốc
- 《 中国 文学史 概要 》
- Đại cương lịch sử văn học Trung Quốc.
- 《 屋顶 上 的 提琴手 》 ( 著名 电影 ) 中 的 乔 瑟夫 斯大林
- Joseph Stalin là Fiddler on the Roof.
- 中国 的 万里长城 闻名遐迩 举世皆知
- Vạn Lý Trường Thành của Trung Quốc nổi tiếng và được cả thế giới biết đến.
- 中国 有 悠久 的 茶文化
- Trung Quốc có văn hóa trà lâu đời.
- 《 红楼梦 》 是 中国 文学 的 经典之作
- "Hồng Lâu Mộng" là tác phẩm kinh điển của văn học Trung Quốc.
- 他 在 中文 演讲比赛 中 获得 了 第一名
- Anh ấy đã giành được giải nhất trong cuộc thi thuyết trình tiếng Trung.
- 中国 的 饮食文化 非常 丰富 多样
- Văn hóa ẩm thực Trung Quốc vô cùng phong phú và đa dạng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
中›
名›
姓›
文›