Đọc nhanh: 演员姓名灯光牌 (diễn viên tính danh đăng quang bài). Ý nghĩa là: Biển đèn tên diễn viên.
演员姓名灯光牌 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Biển đèn tên diễn viên
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 演员姓名灯光牌
- 那位 演员 姓呼
- Người diễn viên đó họ Hô.
- 比利 · 迪 扮演 一名 市议员
- Billy Dee là một người bán hàng rong
- 她 本 想 当 名演员 最终 却 在 乳酪 蛋糕店 当 了 服务生
- Trở thành một nữ diễn viên và trở thành một nhân viên phục vụ tại nhà máy bánh pho mát.
- 吴亦凡 曾经 是 一名 演员
- Ngô Diệc Phàm từng là một diễn viên.
- 他 从前 是 一个 著名 的 演员
- Trước đây, anh ấy là một diễn viên nổi tiếng.
- 今天 , 我们 要 接待 一位 特殊 的 客人 , 他 是 著名 的 国际 演员
- Hôm nay, chúng tôi sẽ tiếp đón một khách hàng đặc biệt, anh ấy là một diễn viên quốc tế nổi tiếng.
- 那位 演员 是 电影界 的 名宿
- Diễn viên đó là một danh tài trong ngành điện ảnh.
- 她 是 著名 的 杂技演员
- Cô ấy là diễn viên xiếc nổi tiếng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
光›
名›
员›
姓›
演›
灯›
牌›