姓氏 xìngshì
volume volume

Từ hán việt: 【tính thị】

Đọc nhanh: 姓氏 (tính thị). Ý nghĩa là: họ (tiếng để gọi một dòng họ). Ví dụ : - 你的姓氏是什么? Họ của bạn là gì?. - 她的姓氏很常见。 Họ của cô ấy rất phổ biến.. - 我们家族的姓氏是王。 Họ của gia đình chúng tôi là Vương.

Ý Nghĩa của "姓氏" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: HSK 7-9

姓氏 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. họ (tiếng để gọi một dòng họ)

姓和氏。姓起于母系,氏起于父系。后来二者不分,统称姓氏或姓。

Ví dụ:
  • volume volume

    - de 姓氏 xìngshì shì 什么 shénme

    - Họ của bạn là gì?

  • volume volume

    - de 姓氏 xìngshì hěn 常见 chángjiàn

    - Họ của cô ấy rất phổ biến.

  • volume volume

    - 我们 wǒmen 家族 jiāzú de 姓氏 xìngshì shì wáng

    - Họ của gia đình chúng tôi là Vương.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 姓氏

  • volume volume

    - 井是 jǐngshì de 姓氏 xìngshì

    - Tỉnh là họ của cô ấy.

  • volume volume

    - de 姓氏 xìngshì hěn 特别 tèbié

    - Họ của anh ấy rất đặc biệt.

  • volume volume

    - 纠是 jiūshì de 姓氏 xìngshì

    - Củ là họ của cô ấy.

  • volume volume

    - de 姓氏 xìngshì hěn 常见 chángjiàn

    - Họ của cô ấy rất phổ biến.

  • volume volume

    - de 姓氏 xìngshì shì 什么 shénme

    - Họ của bạn là gì?

  • volume volume

    - xìng 什么 shénme 哪里 nǎlǐ 人氏 rénshì

    - anh họ gì? người ở đâu?

  • volume volume

    - 臧姓 zāngxìng shì 古老 gǔlǎo 姓氏 xìngshì

    - Họ Tang là một họ cổ xưa.

  • volume volume

    - 桂是 guìshì 一个 yígè 常见 chángjiàn de 姓氏 xìngshì

    - Quế là một họ khá phổ biến.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Nữ 女 (+5 nét)
    • Pinyin: Xìng
    • Âm hán việt: Tính
    • Nét bút:フノ一ノ一一丨一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:VHQM (女竹手一)
    • Bảng mã:U+59D3
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Thị 氏 (+0 nét)
    • Pinyin: Jīng , Shì , Zhī
    • Âm hán việt: Chi , Thị
    • Nét bút:ノフ一フ
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:HVP (竹女心)
    • Bảng mã:U+6C0F
    • Tần suất sử dụng:Cao