顶名冒姓 dǐng míng mào xìng
volume volume

Từ hán việt: 【đỉnh danh mạo tính】

Đọc nhanh: 顶名冒姓 (đỉnh danh mạo tính). Ý nghĩa là: giả làm người khác.

Ý Nghĩa của "顶名冒姓" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

顶名冒姓 khi là Thành ngữ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. giả làm người khác

to pretend to be sb else

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 顶名冒姓

  • volume volume

    - xìng 名叫 míngjiào 如风 rúfēng

    - Anh ấy họ Như, tên là Như Phong.

  • volume volume

    - 冒名顶替 màomíngdǐngtì

    - mạo danh người khác.

  • volume volume

    - 冒名顶替 màomíngdǐngtì

    - mạo danh

  • volume

    - 先生 xiānsheng 贵姓 guìxìng 大名 dàmíng

    - Thưa ông, quý danh của ông là?

  • volume volume

    - jiàn yuè ( 超越 chāoyuè 本分 běnfèn 冒用 màoyòng zài shàng de 名义 míngyì huò 物品 wùpǐn )

    - vượt quá bổn phận.

  • volume volume

    - 姓名 xìngmíng

    - Anh ấy họ Danh.

  • volume volume

    - 不法 bùfǎ 厂商 chǎngshāng 仿冒 fǎngmào 名牌商品 míngpáishāngpǐn

    - nhà máy bất hợp pháp làm giả nhãn hiệu hàng nổi tiếng.

  • volume volume

    - 核对 héduì le 姓名 xìngmíng 地址 dìzhǐ

    - Cô ấy đã kiểm tra lại tên và địa chỉ.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Quynh 冂 (+7 nét)
    • Pinyin: Mào , Mò , Mòu
    • Âm hán việt: Mạo , Mặc
    • Nét bút:丨フ一一丨フ一一一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:ABU (日月山)
    • Bảng mã:U+5192
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+3 nét)
    • Pinyin: Míng
    • Âm hán việt: Danh
    • Nét bút:ノフ丶丨フ一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:NIR (弓戈口)
    • Bảng mã:U+540D
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Nữ 女 (+5 nét)
    • Pinyin: Xìng
    • Âm hán việt: Tính
    • Nét bút:フノ一ノ一一丨一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:VHQM (女竹手一)
    • Bảng mã:U+59D3
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Hiệt 頁 (+2 nét)
    • Pinyin: Dǐng
    • Âm hán việt: Đính , Đỉnh
    • Nét bút:一丨一ノ丨フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MNMBO (一弓一月人)
    • Bảng mã:U+9876
    • Tần suất sử dụng:Rất cao