Đọc nhanh: 东郭先生 (đông quách tiên sinh). Ý nghĩa là: Đông Quách tiên sinh; giúp người hại ta (điển hình nhân từ đối với kẻ xấu.).
东郭先生 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Đông Quách tiên sinh; giúp người hại ta (điển hình nhân từ đối với kẻ xấu.)
明马中锡《中山狼传》中的人物因救助被人追逐的中山狼,差点儿被狼吃掉,是对坏人讲仁慈的典型
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 东郭先生
- 书 先生 是 我 的 老师
- Ông Thư là giáo viên của tôi.
- 乐 先生 刚搬 到 这儿
- Ông Lạc vừa chuyển đến đây.
- 为了 侦察 敌情 , 他 改扮 成 一个 游街 串巷 的 算命先生
- vì muốn tìm hiểu tình hình của địch, anh ấy giả dạng thành người xem tướng số trên đường.
- 一幅 鲁迅 先生 的 画像
- bức chân dung Lỗ Tấn.
- 且 先生 是 我 的 邻居
- Ông Thả là hàng xóm của tôi.
- 不过 从 某些 方面 看 , 塔塔 先生 这么 德高望重 是 不合 常理 的
- Nhưng ở một khía cạnh nào đó, thật vô lý khi ông Tata lại được đánh giá cao như vậy.
- 张东 先生 , 您好 !
- Ngài Trương Đông, xin chào!
- 乐 先生 是 我 的 老师
- Ông Lạc là thầy giáo của tôi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
东›
先›
生›
郭›