Đọc nhanh: 风水先生 (phong thuỷ tiên sinh). Ý nghĩa là: thầy địa lý; thầy phong thủy; thầy phong thuỷ.
风水先生 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. thầy địa lý; thầy phong thủy; thầy phong thuỷ
用泥土占卜的人
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 风水先生
- 书 先生 是 我 的 老师
- Ông Thư là giáo viên của tôi.
- 为了 侦察 敌情 , 他 改扮 成 一个 游街 串巷 的 算命先生
- vì muốn tìm hiểu tình hình của địch, anh ấy giả dạng thành người xem tướng số trên đường.
- 一个 难忘 的 傍晚 , 我 来到 水塘 边 生平 第一次 见到 荷花
- Một buổi tối khó quên, tôi đến ao và lần đầu tiên trong đời nhìn thấy hoa sen.
- 植物 的 祖先 是 古代 水生植物
- Tổ tiên của thực vật là thực vật thủy sinh cổ đại.
- 地理 先生 ( 看风水 的 人 )
- thầy địa lý; thầy phong thuỷ.
- 水 先生 是 我 的 老师
- Thầy Thủy là thầy giáo của tôi.
- 为 先生 是 个 很 好 的 人
- Ông Vi là một người rất tốt.
- 就算 她们 各自 过得 风生水 起 , 却 再也 无法 一起 妖孽 横行
- Ngay cả khi họ đã có một khoảng thời gian vui vẻ, họ không thể chạy loạn cùng nhau được nữa.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
先›
水›
生›
风›