Đọc nhanh: 小先生 (tiểu tiên sinh). Ý nghĩa là: tiểu giáo viên (học sinh học khá dạy học sinh học yếu).
小先生 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. tiểu giáo viên (học sinh học khá dạy học sinh học yếu)
指学习成绩较好,给同学做辅导员的学生,也指一面跟老师学习一面教别人的人
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 小先生
- 乐 先生 刚搬 到 这儿
- Ông Lạc vừa chuyển đến đây.
- 为了 侦察 敌情 , 他 改扮 成 一个 游街 串巷 的 算命先生
- vì muốn tìm hiểu tình hình của địch, anh ấy giả dạng thành người xem tướng số trên đường.
- 一幅 鲁迅 先生 的 画像
- bức chân dung Lỗ Tấn.
- 义 先生 是 我 的 邻居
- Ông Nghĩa là hàng xóm của tôi.
- 一个 优等生 蜕变 为 小偷 , 这种 教训 值得 记取
- Một học sinh ưu tú biến chất thành tên trộm, bài học này đáng phải ghi nhớ.
- 习 先生 是 他 的 老板
- Ông Tập là sếp của anh ấy.
- 不过 从 某些 方面 看 , 塔塔 先生 这么 德高望重 是 不合 常理 的
- Nhưng ở một khía cạnh nào đó, thật vô lý khi ông Tata lại được đánh giá cao như vậy.
- 乐 先生 是 我 的 老师
- Ông Lạc là thầy giáo của tôi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
先›
⺌›
⺍›
小›
生›