那位先生是谁 Nà wèi xiānshēng shì shéi
volume

Ý Nghĩa của "那位先生是谁" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ 那位先生是谁 có ý nghĩa là:

Quý ông đó là ai

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 那位先生是谁

  • volume volume

    - 那位 nàwèi shì 饶先生 ráoxiānsheng

    - Vị này là ngài Nhiêu.

  • volume volume

    - màn 先生 xiānsheng shì 一位 yīwèi 医生 yīshēng

    - Ông Mạn là một bác sĩ.

  • volume volume

    - 先生 xiānsheng shì 一位 yīwèi 医生 yīshēng

    - Ông Kha là một bác sĩ.

  • volume volume

    - shī 先生 xiānsheng shì wèi hǎo 邻居 línjū

    - Ông Thi là một người hàng xóm tốt.

  • volume volume

    - yán 先生 xiānsheng shì wèi 好人 hǎorén

    - Ông Nham là người tốt.

  • volume volume

    - 那位 nàwèi shì yǐn 先生 xiānsheng

    - Người đó là ông Doãn.

  • volume volume

    - 这位 zhèwèi 先生 xiānsheng shì shuí

    - Quý ông này là ai?

  • volume volume

    - tún 先生 xiānsheng shì wèi 画家 huàjiā

    - Ông Truân là một họa sĩ.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+5 nét)
    • Pinyin: Wèi
    • Âm hán việt: Vị
    • Nét bút:ノ丨丶一丶ノ一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:OYT (人卜廿)
    • Bảng mã:U+4F4D
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Nhân 儿 (+4 nét)
    • Pinyin: Xiān
    • Âm hán việt: Tiên , Tiến
    • Nét bút:ノ一丨一ノフ
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:HGHU (竹土竹山)
    • Bảng mã:U+5148
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Nhật 日 (+5 nét)
    • Pinyin: Shì
    • Âm hán việt: Thị
    • Nét bút:丨フ一一一丨一ノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:AMYO (日一卜人)
    • Bảng mã:U+662F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Sinh 生 (+0 nét)
    • Pinyin: Shēng
    • Âm hán việt: Sanh , Sinh
    • Nét bút:ノ一一丨一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:HQM (竹手一)
    • Bảng mã:U+751F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Ngôn 言 (+8 nét)
    • Pinyin: Shéi , Shuí
    • Âm hán việt: Thuỳ
    • Nét bút:丶フノ丨丶一一一丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:IVOG (戈女人土)
    • Bảng mã:U+8C01
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:ấp 邑 (+4 nét)
    • Pinyin: Nā , Nǎ , Nà , Né , Něi , Nèi , Nuó , Nuò
    • Âm hán việt: Na , , Nả
    • Nét bút:フ一一ノフ丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:SQNL (尸手弓中)
    • Bảng mã:U+90A3
    • Tần suất sử dụng:Rất cao