Từ 那位先生是谁 có ý nghĩa là:
✪ Quý ông đó là ai
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 那位先生是谁
- 那位 是 饶先生
- Vị này là ngài Nhiêu.
- 慢 先生 是 一位 医生
- Ông Mạn là một bác sĩ.
- 柯 先生 是 一位 医生
- Ông Kha là một bác sĩ.
- 尸 先生 是 位 好 邻居
- Ông Thi là một người hàng xóm tốt.
- 岩 先生 是 位 好人
- Ông Nham là người tốt.
- 那位 是 尹 先生
- Người đó là ông Doãn.
- 这位 先生 是 谁 ?
- Quý ông này là ai?
- 屯 先生 是 位 画家
- Ông Truân là một họa sĩ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
位›
先›
是›
生›
谁›
那›