Đọc nhanh: 好极了 (hảo cực liễu). Ý nghĩa là: tốt quá; tốt lắm, xuất sắc; ưu tú, tuyệt diệu. Ví dụ : - 你那篇文章的内容好极了, 但是表达方式不太好. Nội dung bài viết của bạn rất tuyệt, nhưng cách diễn đạt không được tốt lắm.. - 这块糕饼好极了. Chiếc bánh này ngon tuyệt vời.. - 那顿饭简直好极了。 Bữa ăn đó thật sự tuyệt vời.
好极了 khi là Động từ (có 4 ý nghĩa)
✪ 1. tốt quá; tốt lắm
用以表示赞赏或感激
- 你 那 篇文章 的 内容 好极了 但是 表达方式 不太好
- Nội dung bài viết của bạn rất tuyệt, nhưng cách diễn đạt không được tốt lắm.
- 这块 糕饼 好极了
- Chiếc bánh này ngon tuyệt vời.
- 那 顿饭 简直 好极了
- Bữa ăn đó thật sự tuyệt vời.
- 好极了 ! 好极了 ! 了不起 ! 妙极了 ! 好极了 !
- Tuyệt vời!/ Tuyệt vời!/ Tuyệt với!/ Tuyệt vời!/ Tuyệt vời!
Xem thêm 2 ví dụ ⊳
✪ 2. xuất sắc; ưu tú
显示高超技艺的
✪ 3. tuyệt diệu
了不起的,头等的
✪ 4. cực tốt (chất lượng)
质量最好的
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 好极了
- 这块 糕饼 好极了
- Chiếc bánh này ngon tuyệt vời.
- 好极了 ! 好极了 ! 了不起 ! 妙极了 ! 好极了 !
- Tuyệt vời!/ Tuyệt vời!/ Tuyệt với!/ Tuyệt vời!/ Tuyệt vời!
- 她 的 胡萝卜 好吃 极了
- Cà rốt của cô ấy rất ngon.
- 这家 餐厅 的 牛排 好吃 极了 !
- Bữa tối tại nhà hàng này ngon tuyệt vời!
- 这 道菜 好吃 极了
- Món ăn này rất ngon.
- 你 那 篇文章 的 内容 好极了 但是 表达方式 不太好
- Nội dung bài viết của bạn rất tuyệt, nhưng cách diễn đạt không được tốt lắm.
- 使 我 感到 极其 好笑 的 是 他 的 假 胡子 掉下来 了
- Điều làm tôi cảm thấy cười bật cả cười là râu giả của anh ấy rơi rồi.
- 他 穿 那件 西装 真好 有型 , 帅 极了
- Anh ấy mặc bộ đồ đó thật phong cách, đẹp trai quá!
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
了›
好›
极›