奸商 jiānshāng
volume volume

Từ hán việt: 【gian thương】

Đọc nhanh: 奸商 (gian thương). Ý nghĩa là: gian thương.

Ý Nghĩa của "奸商" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

奸商 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. gian thương

用投机倒把、囤积居奇等不正当手段牟取暴利的商人

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 奸商

  • volume volume

    - 先生 xiānsheng de 商店 shāngdiàn 很大 hěndà

    - Cửa hàng của ông Nha rất to.

  • volume volume

    - liǎng guó 商人 shāngrén 常在 chángzài 边境 biānjìng 互市 hùshì

    - Thương nhân hai nước thường giao dịch ở biên giới.

  • volume volume

    - 两人 liǎngrén zài 奸情 jiānqíng bèi 发现 fāxiàn

    - Hai người đang ngoại tình bị phát hiện ra..

  • volume volume

    - xiǎng 大多数 dàduōshù 商人 shāngrén dōu shì 奸诈 jiānzhà de

    - Tôi nghĩ hầu hết các doanh nhân đều gian xảo.

  • volume volume

    - 这些 zhèxiē 商人 shāngrén 老奸巨猾 lǎojiānjùhuá 很难 hěnnán zhuā dào 他们 tāmen 逃漏税 táolòushuì de 证据 zhèngjù

    - Những thương nhân này gian trá và xảo quyệt, rất khó nắm được bằng chứng trốn thuế.

  • volume volume

    - 不法 bùfǎ 商人 shāngrén 销售 xiāoshòu 伪劣 wěiliè shāng pǐn 坑害 kēnghài 消费者 xiāofèizhě

    - Con buôn bất chính, bán hàng giả làm hại người tiêu dùng.

  • volume volume

    - 为了 wèile 增加收入 zēngjiāshōurù zài 商店 shāngdiàn 打工 dǎgōng

    - Để tăng thu nhập, anh ấy đã làm thêm ở một cửa hàng.

  • volume volume

    - 为了 wèile 打击 dǎjī 这种 zhèzhǒng 造假 zàojiǎ 行为 xíngwéi 具有 jùyǒu 防伪 fángwěi 功能 gōngnéng de 全息 quánxī 商标 shāngbiāo 应运而生 yìngyùnérshēng

    - Để chống lại các hành vi làm hàng giả, các nhãn hiệu nổi ba chiều có chức năng chống hàng giả đã ra đời theo yêu cầu của thời đại.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+8 nét)
    • Pinyin: Shāng
    • Âm hán việt: Thương
    • Nét bút:丶一丶ノ丨フノ丶丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:YCBR (卜金月口)
    • Bảng mã:U+5546
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Nữ 女 (+3 nét)
    • Pinyin: Jiān
    • Âm hán việt: Can , Gian
    • Nét bút:フノ一一一丨
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:VMJ (女一十)
    • Bảng mã:U+5978
    • Tần suất sử dụng:Cao