Đọc nhanh: 奴才 (nô tài). Ý nghĩa là: gia nô; nô tài, gia nô; kẻ cam tâm làm tôi tớ cho người.
奴才 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. gia nô; nô tài
家奴 (明代宦官、清代宦官、满人和武臣对皇帝自称;清代满人家庭奴仆对主人自称)
✪ 2. gia nô; kẻ cam tâm làm tôi tớ cho người
指甘心供人驱使,帮助作恶的坏人
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 奴才
- 不是 对 着 自己 扣动 扳机 才 算 自杀
- Một người không cần phải bóp cò súng để tự sát.
- 不要 晦藏 你 的 才能
- Đừng giấu đi tài năng của bạn.
- 不甘 做 奴隶
- không chịu làm nô lệ
- 不要 浪费 你 的 聪明才智
- Đừng lãng phí trí thông minh của bạn.
- 不要 妒忌 别人 , 应要 努力 上进 才 是
- đừng ghen tị với người khác mà hãy nỗ lực để tiến bộ.
- 黉 门 秀才
- tú tài
- 一边 走 , 一边 忖量 着 刚才 他 说 的 那 番话 的 意思
- vừa đi vừa nghĩ những điều nó vừa nói.
- 不过 今天 在 你 头 下 才 是 它 应有 的 归宿
- Nhưng nó đã tìm thấy ngôi nhà thích hợp bên dưới đầu bạn ngày hôm nay.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
奴›
才›