Đọc nhanh: 奴婢 (nô tì). Ý nghĩa là: nô tì. Ví dụ : - 役使奴婢 sai khiến tôi tớ
奴婢 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. nô tì
男女奴仆太监对皇帝、后妃等也自称奴婢
- 役使 奴婢
- sai khiến tôi tớ
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 奴婢
- 他 为 火奴鲁鲁 警局 处理 内部事务
- Ông điều hành Nội vụ cho HPD.
- 顿是 匈奴 的 领袖
- Mặc Đột là lãnh đạo của người Hung Nô.
- 奴盼 与 君 相守
- Thiếp mong được ở bên chàng.
- 役使 奴婢
- sai khiến tôi tớ
- 奴颜婢膝
- khúm núm quỵ luỵ
- 奴婢
- nô tì
- 奴婢 谨 遵 教诲 , 不敢 心怀 二念
- Nô tì cẩn tuân giáo huấn, không dám hai lòng
- 他 成为 情欲 的 奴隶
- Anh ta trở thành nô lệ của tình dục.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
奴›
婢›