奴婢 núbì
volume volume

Từ hán việt: 【nô tì】

Đọc nhanh: 奴婢 (nô tì). Ý nghĩa là: nô tì. Ví dụ : - 役使奴婢 sai khiến tôi tớ

Ý Nghĩa của "奴婢" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: Phim Cổ Trang

奴婢 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. nô tì

男女奴仆太监对皇帝、后妃等也自称奴婢

Ví dụ:
  • volume volume

    - 役使 yìshǐ 奴婢 núbì

    - sai khiến tôi tớ

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 奴婢

  • volume volume

    - wèi 火奴鲁鲁 huǒnúlǔlǔ 警局 jǐngjú 处理 chǔlǐ 内部事务 nèibùshìwù

    - Ông điều hành Nội vụ cho HPD.

  • volume volume

    - 顿是 dùnshì 匈奴 xiōngnú de 领袖 lǐngxiù

    - Mặc Đột là lãnh đạo của người Hung Nô.

  • volume volume

    - 奴盼 núpàn jūn 相守 xiāngshǒu

    - Thiếp mong được ở bên chàng.

  • volume volume

    - 役使 yìshǐ 奴婢 núbì

    - sai khiến tôi tớ

  • volume volume

    - 奴颜婢膝 núyánbìxī

    - khúm núm quỵ luỵ

  • volume volume

    - 奴婢 núbì

    - nô tì

  • volume volume

    - 奴婢 núbì jǐn zūn 教诲 jiàohuì 不敢 bùgǎn 心怀 xīnhuái 二念 èrniàn

    - Nô tì cẩn tuân giáo huấn, không dám hai lòng

  • volume volume

    - 成为 chéngwéi 情欲 qíngyù de 奴隶 núlì

    - Anh ta trở thành nô lệ của tình dục.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Nữ 女 (+2 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:フノ一フ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:VE (女水)
    • Bảng mã:U+5974
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Nữ 女 (+8 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: , Tỳ
    • Nét bút:フノ一ノ丨フ一一ノ一丨
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:VHHJ (女竹竹十)
    • Bảng mã:U+5A62
    • Tần suất sử dụng:Trung bình