奴隶 núlì
volume volume

Từ hán việt: 【nô lệ】

Đọc nhanh: 奴隶 (nô lệ). Ý nghĩa là: nô lệ. Ví dụ : - 奴隶没有自由。 Nô lệ không có tự do.. - 奴隶的生活非常艰苦。 Cuộc sống của nô lệ rất khổ cực.. - 奴隶常常被剥削。 Nô lệ thường xuyên bị bóc lột.

Ý Nghĩa của "奴隶" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: HSK 6 HSK 7-9 TOCFL 5-6

奴隶 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. nô lệ

为奴隶主劳动而没有人身自由的人,常常被奴隶主任意买卖或杀害

Ví dụ:
  • volume volume

    - 奴隶 núlì 没有 méiyǒu 自由 zìyóu

    - Nô lệ không có tự do.

  • volume volume

    - 奴隶 núlì de 生活 shēnghuó 非常 fēicháng 艰苦 jiānkǔ

    - Cuộc sống của nô lệ rất khổ cực.

  • volume volume

    - 奴隶 núlì 常常 chángcháng bèi 剥削 bōxuē

    - Nô lệ thường xuyên bị bóc lột.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 奴隶

  • volume volume

    - 奴隶 núlì 常常 chángcháng bèi 剥削 bōxuē

    - Nô lệ thường xuyên bị bóc lột.

  • volume volume

    - 奴隶主 núlìzhǔ 应该 yīnggāi 剥削 bōxuē 劳工 láogōng

    - Chủ nô không nên bóc lột lao động.

  • volume volume

    - 奴隶 núlì 没有 méiyǒu 自由 zìyóu

    - Nô lệ không có tự do.

  • volume volume

    - 奴隶 núlì men 渴望 kěwàng 自由 zìyóu

    - Nô lệ khao khát được tự do.

  • volume volume

    - 成为 chéngwéi 情欲 qíngyù de 奴隶 núlì

    - Anh ta trở thành nô lệ của tình dục.

  • volume volume

    - 筹款 chóukuǎn jiù xiàng bèi 签约 qiānyuē 买卖 mǎimài de 奴隶 núlì 一样 yīyàng

    - Gây quỹ giống như nô lệ được ký quỹ.

  • volume volume

    - 奴隶 núlì shì 古代 gǔdài de 生产工具 shēngchǎngōngjù

    - Xã hội cổ đại phân chia giai cấp rõ rệt.

  • volume volume

    - 奴隶 núlì

    - nô lệ.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Nữ 女 (+2 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:フノ一フ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:VE (女水)
    • Bảng mã:U+5974
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:đãi 隶 (+0 nét)
    • Pinyin: Dài , Dì , Lì , Yì
    • Âm hán việt: Lệ , Đãi
    • Nét bút:フ一一丨丶一ノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:LE (中水)
    • Bảng mã:U+96B6
    • Tần suất sử dụng:Cao