奴佛卡因 nú fó kǎ yīn
volume volume

Từ hán việt: 【nô phật ca nhân】

Đọc nhanh: 奴佛卡因 (nô phật ca nhân). Ý nghĩa là: Nô-vô-ca-in (dược phẩm).

Ý Nghĩa của "奴佛卡因" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

奴佛卡因 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Nô-vô-ca-in (dược phẩm)

普鲁卡因:药名,有机化合物,分子式C13H20O2N2, 白色针状结晶或结晶性粉末,味苦、毒性较小,用做局部麻醉药也叫奴佛卡因 (英:procaine; 德:Novokain)

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 奴佛卡因

  • volume volume

    - 祖父母 zǔfùmǔ céng bèi 吐口 tǔkǒu 水只 shuǐzhǐ 因为 yīnwèi 他们 tāmen 来自 láizì 卡拉布里亚 kǎlābùlǐyà

    - Ông bà tôi bị phỉ nhổ vì họ đến từ Calabria

  • volume volume

    - mǎi le 巴布 bābù 蛋糕 dàngāo tuō 咖啡因 kāfēiyīn 咖啡 kāfēi

    - Tôi mang babka đến và làm món decaf.

  • volume volume

    - 我们 wǒmen 已经 yǐjīng gěi yòng le 利多卡因 lìduōkǎyīn àn diǎn tóng

    - Cô ấy đã nhận được lidocaine và amiodarone.

  • volume volume

    - 使醉 shǐzuì de 喝醉 hēzuì le de bèi 麻醉品 mázuìpǐn 例如 lìrú 可卡因 kěkǎyīn huò 大麻 dàmá 麻醉 mázuì le de

    - Người say rượu đã uống quá say, và người đã bị ma túy như cần sa hoặc cocaine làm mê đi.

  • volume volume

    - 没有 méiyǒu 利多卡因 lìduōkǎyīn

    - Tôi không có bất kỳ lidocaine nào.

  • volume volume

    - 卡特 kǎtè · 赖特 làitè 成为 chéngwéi 死囚 sǐqiú 原因 yuányīn 之一 zhīyī zài

    - Bạn phải chịu trách nhiệm về việc Carter Wright bị tử hình.

  • volume volume

    - de 父亲 fùqīn 因佛 yīnfú 住院 zhùyuàn

    - Cha cô ấy nhập viện vì đột quỵ.

  • volume volume

    - 知道 zhīdào zhè shì de 奴性 núxìng 使然 shǐrán 还是 háishì 因为 yīnwèi 气氛 qìfēn shì zài tài 诡异 guǐyì le

    - Tôi không biết đây là do tôi phục vụ hay do bầu không khí quá kỳ lạ.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+5 nét)
    • Pinyin: Fó , Fú
    • Âm hán việt: Bật , Bột , Phất , Phật
    • Nét bút:ノ丨フ一フノ丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:OLLN (人中中弓)
    • Bảng mã:U+4F5B
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Bốc 卜 (+3 nét)
    • Pinyin: Kǎ , Qiǎ
    • Âm hán việt: Ca , Khải , , Tạp
    • Nét bút:丨一一丨丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:YMY (卜一卜)
    • Bảng mã:U+5361
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Vi 囗 (+3 nét)
    • Pinyin: Yīn
    • Âm hán việt: Nhân
    • Nét bút:丨フ一ノ丶一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:WK (田大)
    • Bảng mã:U+56E0
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Nữ 女 (+2 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:フノ一フ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:VE (女水)
    • Bảng mã:U+5974
    • Tần suất sử dụng:Rất cao