Đọc nhanh: 小老婆 (tiểu lão bà). Ý nghĩa là: vợ bé; thiếp; hầu thiếp, tiểu phòng, lẽ.
小老婆 khi là Danh từ (có 3 ý nghĩa)
✪ 1. vợ bé; thiếp; hầu thiếp
旧社会男子在妻子以外娶的女子
✪ 2. tiểu phòng
大太太以外的其它妻子
✪ 3. lẽ
旧社会男子在妻子以外聚的女子
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 小老婆
- 一家老小
- cả nhà lớn bé.
- 他 眼巴巴 地 看着 老鹰 把 小鸡 抓走 了
- nó giương mắt nhìn con chim ưng bắt con gà con bay đi.
- 为什么 数百万 中国 剩男 找 不到 老婆 ?
- Vì sao hàng triệu “trai ế” Trung Quốc không tìm được vợ?
- 圣诞老人 的 小 帮手 和 雪球 二号 吗
- Bạn của Santa's Little Helper với Snowball Two?
- 今天 和 老板 打交道 的 时候 小心 点 别 耍脾气
- Khi mà chào hỏi với sếp thì chú ý một chút, đừng có đùa cợt.
- 他 老大不小 的 了 , 还 跟 孩子 似的
- nó già đầu rồi mà vẫn giống như trẻ con .
- 他试 着 哄哄 他 老婆 开心 , 但 他 没 做到
- Anh ấy cố gắng dỗ dành để vợ anh vui vẻ, nhưng anh không làm được.
- 他 是 个 妻管严 家里 事无巨细 全 由 老婆 说了算
- Anh là người “Sợ vợ”, mọi việc lớn nhỏ trong gia đình đều do vợ nói rồi tính
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
婆›
⺌›
⺍›
小›
老›