Đọc nhanh: 女权 (nữ quyền). Ý nghĩa là: nữ quyền.
女权 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. nữ quyền
妇女在社会上应亨的权利
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 女权
- 男女 平权
- nam nữ bình quyền.
- 女性 的 投票权
- Có quyền bỏ phiếu.
- 维护 妇女儿童 权益
- Bảo vệ quyền lợi của bà mẹ và trẻ em.
- 女性 应该 享有 平等 的 权利
- Phụ nữ nên được hưởng quyền bình đẳng.
- 我们 应该 尊重 妇女 的 权利
- Chúng ta nên tôn trọng quyền lợi của phụ nữ.
- 他们 提倡 女权主义 和 文化 多样
- Họ đề cao nữ quyền và chủ nghĩa đa văn hóa.
- 古代 女人 盲目 吃苦 , 他们 连 基本 的 权力 都 没有
- Phụ nữ thời xưa phải chịu đựng một cách mù quáng, ngay cả các quyền cơ bản bọn họ cũng không có.
- 在 中国 男女 享有 同样 的 权利
- Ở Trung Quốc nam nữ được hưởng quyền lợi ngang nhau.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
女›
权›