Đọc nhanh: 哈尔斯塔 (ha nhĩ tư tháp). Ý nghĩa là: Harstad (thành phố ở Na Uy).
✪ 1. Harstad (thành phố ở Na Uy)
Harstad (city in Norway)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 哈尔斯塔
- 他 在 库尔斯克 会议 的 时候 曾 试图 暗杀 他
- Anh ta đã cố gắng ám sát anh ta trong một cuộc họp ở Kursk
- 你 读 托尔斯泰 吗
- Bạn có đọc Tolstoy không?
- 你 在 资助 哈马斯
- Bạn đang gửi tiền cho Hamas?
- 丽塔 患有 埃布 斯坦 畸型
- Rita bị dị tật Ebstein.
- 你 在 埃菲尔铁塔 顶端 一定 很 美
- Bạn sẽ trông thật tuyệt khi ở trên đỉnh tháp Eiffel
- 但 我们 正往 哈利法克斯 飞
- Nhưng chúng tôi sẽ đến Halifax.
- 你 因 谋杀 米歇尔 · 史蒂文斯 被捕 了
- Bạn đang bị bắt vì tội giết Michelle Stevens.
- 从 哈尔滨 乘车 , 行经 沈阳 , 到达 北京
- Đi xe buýt từ Cáp Nhĩ Tân, đi qua Thẩm Dương và đến Bắc Kinh.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
哈›
塔›
尔›
斯›