Đọc nhanh: 斯塔西 (tư tháp tây). Ý nghĩa là: Stacy (tên).
斯塔西 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Stacy (tên)
Stacy (name)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 斯塔西
- 不过 要 对 着 西斯廷 教堂 好久 啦
- Bạn chỉ có thể nhìn chằm chằm vào Nhà nguyện Sistine quá lâu.
- 丽塔 患有 埃布 斯坦 畸型
- Rita bị dị tật Ebstein.
- 新奥尔良 和 休斯敦 是 墨西哥湾 最大 的 两个 港口
- New Orleans và Houston là hai cảng lớn nhất trong vịnh.
- 法西斯 匪帮
- bọn phát xít; băng đảng phát xít
- 我 叫 露西 · 吉本 斯
- Tên tôi là Lucy Gibbons.
- 那个 法西斯 士兵 把 刺刀 刺入 那人 的 身体
- Người lính phát xít đã đâm dao vào cơ thể người đó.
- 他 接受 了 尼采 的 思想 , 堕落 成 法西斯 分子
- Anh ta đã tiếp nhận tư tưởng của Nietzsche và trở thành một thành viên phản đối chế độ phát xít.
- 希 格斯 玻色子 在 哪里 西语
- Higgs Boson [tiếng Tây Ban Nha] ở đâu
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
塔›
斯›
西›