Đọc nhanh: 福斯塔夫 (phúc tư tháp phu). Ý nghĩa là: Falstaff (nhân vật Shakespeare).
福斯塔夫 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Falstaff (nhân vật Shakespeare)
Falstaff (Shakespearian character)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 福斯塔夫
- 我 也 比 达斯汀 · 霍夫曼 更帅
- Tôi nóng bỏng hơn Dustin Hoffman.
- 克里斯蒂安 · 奥康纳 和 凯特 · 福斯特
- Christian O'Connor và Kat Forester.
- 丽塔 患有 埃布 斯坦 畸型
- Rita bị dị tật Ebstein.
- 克里斯 · 克劳福德 是 柔道 黑 带
- Chris Crawford là đai đen judo.
- 他们 成为 夫妻 , 幸福美满
- Họ trở thành vợ chồng, hạnh phúc mỹ mãn.
- 你 和 福布斯 怎么 了
- Vậy bạn và Forbes có chuyện gì?
- 像 大 明星 杰夫 · 布里奇斯 那样 的 嬉皮
- Một chú hà mã Jeff Bridges.
- 他们 是 一对 幸福 的 夫妇
- Họ là một cặp vợ chồng hạnh phúc.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
塔›
夫›
斯›
福›