Đọc nhanh: 奥古斯都 (áo cổ tư đô). Ý nghĩa là: Augustus (tên).
奥古斯都 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Augustus (tên)
Augustus (name)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 奥古斯都
- 古都 洛阳
- cố đô Lạc Dương
- 她 认为 达特茅斯 都 太远 了
- Dartmouth đủ xa đối với cô ấy.
- 古兰经 ( 伊斯兰教 的 经典 )
- Kinh Co-ran (kinh của đạo Hồi).
- 他们 揭开 了 古代文明 的 奥秘
- Họ đã giải mã bí ẩn của nền văn minh cổ đại.
- 他 一辈子 都 花 在 古物 的 挖掘 没有 生 孩子
- Cuộc đời của ông ấy đều dùng để khám phá đồ cổ, không kết hôn sinh con.
- 只是 我们 的 客人 都 来自 布朗 克斯 纽约 北部 区
- Chỉ là khách của chúng ta đang đến từ Bronx.
- 从古到今 , 人们 都 向往 和平
- Từ xa xưa đến nay, con người luôn khao khát hòa bình.
- 史密斯 先生 和 琼斯 太太 以及 另外 三位 老师 都 在 那儿
- Mr. Smith, Mrs. Jones, và ba giáo viên khác đều ở đó.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
古›
奥›
斯›
都›