Đọc nhanh: 格斯塔 (các tư tháp). Ý nghĩa là: Gestalt (từ khóa), cũng được viết 格式 塔, tổng thể mạch lạc.
格斯塔 khi là Danh từ (có 6 ý nghĩa)
✪ 1. Gestalt (từ khóa)
Gestalt (loanword)
✪ 2. cũng được viết 格式 塔
also written 格式塔
✪ 3. tổng thể mạch lạc
coherent whole
✪ 4. toàn diện
holistic
✪ 5. tích hợp
integrated
✪ 6. từ kỹ thuật được sử dụng trong tâm lý học có nghĩa là toàn bộ hơn là tổng các bộ phận của nó
technical word used in psychology meaning the whole is more than the sum of its parts; total
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 格斯塔
- 跟 斯蒂芬 · 斯皮尔伯格 说 吃屎 去 吧
- Bảo Steven Spielberg liếm mông tôi.
- 我 的 梦想 是 成为 下 一个 斯皮尔伯格
- Ước mơ của tôi là trở thành Steven Spielberg tiếp theo.
- 道格拉斯 在 逃跑
- Douglas đang đi!
- 《 马克思 恩格斯 全集 》
- Các Mác toàn tập.
- 丽塔 患有 埃布 斯坦 畸型
- Rita bị dị tật Ebstein.
- 那 人 是不是 叫做 安格斯 ?
- Có phải tên anh ta là Angus?
- 希 格斯 玻色子 在 哪里 西语
- Higgs Boson [tiếng Tây Ban Nha] ở đâu
- 你 那 关于 希 格斯 玻色子 是 个 黑洞
- Luận điểm của bạn rằng boson Higgs là một lỗ đen
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
塔›
斯›
格›