Đọc nhanh: 奥林匹亚 (áo lâm thất á). Ý nghĩa là: Ô-lim-pi-a Ơ-lim-pi-ơ; Olympia (thủ phủ bang Oa-sinh-tơn ở tây bắc nước Mỹ); Ơ-lim-pi-ơ; Ô-lim-pi-a.
奥林匹亚 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Ô-lim-pi-a Ơ-lim-pi-ơ; Olympia (thủ phủ bang Oa-sinh-tơn ở tây bắc nước Mỹ); Ơ-lim-pi-ơ; Ô-lim-pi-a
美国城市
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 奥林匹亚
- 有位 天体 物理学家 叫 阿 玛利亚 · 柯林斯
- Có một giáo sư vật lý thiên văn tên là Amalia Collins.
- 复方 阿司匹林
- as-pi-rin tổng hợp
- 服下 的 阿司匹林 药片 很快 见效 了
- Viên thuốc Aspirin uống đã nhanh chóng có hiệu quả.
- 史蒂芬 · 道格拉斯 和 亚伯拉罕 · 林肯
- Stephen Douglas và Abraham Lincoln!
- 亚伯拉罕 · 林肯 玩 《 光环 》 了 视频 游戏
- Với một lincoln abraham đa ngôn ngữ.
- 在 亚马逊 丛林 里 飞翔
- Bay trong Amazon.
- 我们 需要 监听 格雷戈里 奥 · 巴伦西亚
- Chúng tôi cần chú ý đến Gregorio Valencia.
- 长江上游 区域 贡嘎山 亚高山 林区 表层 土壤侵蚀 率 较 小
- Tỷ lệ xói mòn đất bề mặt trong khu vực rừng tự nhiên dưới núi lửa Gongga ở thượng nguồn sông Dương Tử là tương đối nhỏ
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
亚›
匹›
奥›
林›