Đọc nhanh: 奇览 (kì lãm). Ý nghĩa là: ra khỏi đường đua, chuyến du ngoạn số ít.
奇览 khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. ra khỏi đường đua
off the beaten track
✪ 2. chuyến du ngoạn số ít
singular excursion
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 奇览
- 不足为奇
- chẳng có gì lạ
- 主任 管理 人 或 监督 人 , 作为 某一 收藏品 展览 或 图书馆 的 行政主管
- Người quản lý hoặc giám sát, là người đứng đầu quản lý hành chính của một triển lãm bộ sưu tập hoặc thư viện.
- 书画 展览会
- triển lãm tranh vẽ, chữ viết.
- 书籍 掀起 了 读者 的 好奇心
- Cuốn sách đã làm dấy lên sự tò mò của người đọc.
- 也 可以 搞 一个 贵宾 预览
- Có thể có một bản xem trước VIP
- 麻辣 香锅 在 夏季 的 流行 也 就 不足为奇 了
- Không có gì ngạc nhiên khi lẩu chua cay được ưa chuộng vào mùa hè
- 为 国防 现代化 建立 奇勋
- Lập công lao to lớn cho hiện đại hóa quốc phòng.
- 书 和 红薯 在 我们 村里 都 是 稀奇 东西
- Sách và khoai lang đều là những thứ hiếm lạ tại thông chúng tôi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
奇›
览›