Đọc nhanh: 奇能 (kì năng). Ý nghĩa là: khả năng đặc biệt.
奇能 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. khả năng đặc biệt
special ability
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 奇能
- 万能 拖拉机
- máy kéo vạn năng.
- 杰克 能 吃 块 曲奇 吗
- Tôi có thể ăn bánh quy không?
- 万 不能 再 拖延 了
- Tuyệt đối không thể kéo dài nữa.
- 一样 的 客人 , 不能 两样 待遇
- cùng một hạng khách, không thể đối xử khác nhau được.
- 一部 中世纪 奇幻 题材 的 电视剧
- Đó là một bộ truyện giả tưởng thời trung cổ.
- 解放 了 的 人民 完全 能够 做出 前无古人 的 奇迹
- nhân dân đã được giải phóng, hoàn toàn có thể làm nên những kì tích trước nay chưa từng có.
- 七月份 最高 温度 可能 达到 36 摄氏度
- Trong tháng bảy, nhiệt độ cao nhất có thể đạt đến 36 độ Celsius.
- 他 竟然 能 完成 这个 任务 , 太 神奇 了 !
- Anh ấy lại có thể hoàn thành nhiệm vụ này, thật kỳ diệu!
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
奇›
能›