陵夷 língyí
volume volume

Từ hán việt: 【lăng di】

Đọc nhanh: 陵夷 (lăng di). Ý nghĩa là: suy bại; xuống dốc; suy đồi. Ví dụ : - 风俗陵夷。 phong tục tập quán bị suy đồi.. - 国势陵夷。 vận nước đang đi xuống.

Ý Nghĩa của "陵夷" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

陵夷 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. suy bại; xuống dốc; suy đồi

衰败;走下坡路

Ví dụ:
  • volume volume

    - 风俗 fēngsú 陵夷 língyí

    - phong tục tập quán bị suy đồi.

  • volume volume

    - 国势 guóshì 陵夷 língyí

    - vận nước đang đi xuống.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 陵夷

  • volume volume

    - 古代 gǔdài 寝陵 qǐnlíng 令人惊叹 lìngrénjīngtàn

    - Lăng mộ cổ đại khiến người ta kinh ngạc.

  • volume volume

    - 国势 guóshì 陵夷 língyí

    - vận nước đang đi xuống.

  • volume volume

    - 风陵渡 fēnglíngdù 位于 wèiyú 山西 shānxī

    - Bến đò Phong Lăng nằm ở Sơn Tây.

  • volume volume

    - 夏威夷州 xiàwēiyízhōu 要求 yāoqiú 我们 wǒmen

    - Bang Hawaii yêu cầu

  • volume volume

    - 风俗 fēngsú 陵夷 língyí

    - phong tục tập quán bị suy đồi.

  • volume volume

    - 夏威夷州 xiàwēiyízhōu de 弗里德 fúlǐdé 众议员 zhòngyìyuán

    - Dân biểu Tự do của tiểu bang Hawaii vĩ đại.

  • volume volume

    - 夏威夷 xiàwēiyí 群岛 qúndǎo shì 美国 měiguó de 属地 shǔdì ma

    - Có, quần đảo Hawaii là thuộc địa của Hoa Kỳ.

  • volume volume

    - 夏威夷 xiàwēiyí 群岛 qúndǎo 不再 bùzài shì 美国 měiguó de 属地 shǔdì

    - Quần đảo Hawaii không còn là thuộc địa của Mỹ nữa.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:đại 大 (+3 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Di
    • Nét bút:一フ一フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:KN (大弓)
    • Bảng mã:U+5937
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Phụ 阜 (+8 nét)
    • Pinyin: Líng
    • Âm hán việt: Lăng
    • Nét bút:フ丨一丨一ノ丶ノフ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:NLGCE (弓中土金水)
    • Bảng mã:U+9675
    • Tần suất sử dụng:Cao