奇童 qí tóng
volume volume

Từ hán việt: 【kì đồng】

Đọc nhanh: 奇童 (kì đồng). Ý nghĩa là: Thần đồng; đứa trẻ thông minh; tài giỏi khác thường. ◇Tam quốc diễn nghĩa 三國演義: Ưng chỉ Dung viết: Thử kì đồng dã. Vĩ viết: Tiểu thì thông minh; đại thì vị tất thông minh 膺指融曰: 此奇童也. 煒曰: 小時聰明; 大時未必聰明 (Đệ thập nhất hồi) Ưng chỉ (Khổng) Dung nói: Thằng (bé) này là thần đồng. (Trần) Vĩ nói: Lúc nhỏ thông minh; lúc lớn chưa chắc thông minh..

Ý Nghĩa của "奇童" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

奇童 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Thần đồng; đứa trẻ thông minh; tài giỏi khác thường. ◇Tam quốc diễn nghĩa 三國演義: Ưng chỉ Dung viết: Thử kì đồng dã. Vĩ viết: Tiểu thì thông minh; đại thì vị tất thông minh 膺指融曰: 此奇童也. 煒曰: 小時聰明; 大時未必聰明 (Đệ thập nhất hồi) Ưng chỉ (Khổng) Dung nói: Thằng (bé) này là thần đồng. (Trần) Vĩ nói: Lúc nhỏ thông minh; lúc lớn chưa chắc thông minh.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 奇童

  • volume volume

    - 人们 rénmen chēng wèi xiǎo 神童 shéntóng

    - Mọi người gọi anh ấy là "thần đồng nhỏ".

  • volume volume

    - tiáo chèn ( zhǐ 童年 tóngnián huò 儿童 értóng )

    - Thời thơ ấu; tuổi thơ

  • volume volume

    - 什么 shénme 童话故事 tónghuàgùshì

    - Điều gì trong truyện cổ tích?

  • volume volume

    - 书籍 shūjí 掀起 xiānqǐ le 读者 dúzhě de 好奇心 hàoqíxīn

    - Cuốn sách đã làm dấy lên sự tò mò của người đọc.

  • volume volume

    - wèi 国防 guófáng 现代化 xiàndàihuà 建立 jiànlì 奇勋 qíxūn

    - Lập công lao to lớn cho hiện đại hóa quốc phòng.

  • volume volume

    - 孩子 háizi men 相信 xiāngxìn 神奇 shénqí 童话 tónghuà

    - Bọn trẻ con tin vào truyện cổ tích thần kì.

  • volume volume

    - tóng shì 一種 yīzhǒng 迷信 míxìn de 薩滿教 sàmǎnjiào

    - Đồng bóng là một loại Sa man giáo mê tín.

  • volume volume

    - 人们 rénmen 认为 rènwéi 这些 zhèxiē 早期 zǎoqī 遗物 yíwù 具有 jùyǒu 神奇 shénqí de 力量 lìliàng

    - Người ta cho rằng những di vật thời kỳ đầu này mang sức mạnh kỳ diệu.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:đại 大 (+5 nét)
    • Pinyin: Jī , Qí
    • Âm hán việt: , , Kỳ
    • Nét bút:一ノ丶一丨フ一丨
    • Lục thư:Chỉ sự
    • Thương hiệt:KMNR (大一弓口)
    • Bảng mã:U+5947
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Lập 立 (+7 nét)
    • Pinyin: Tóng , Zhōng
    • Âm hán việt: Đồng
    • Nét bút:丶一丶ノ一丨フ一一丨一一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:YTWG (卜廿田土)
    • Bảng mã:U+7AE5
    • Tần suất sử dụng:Rất cao