Đọc nhanh: 头脸儿 (đầu kiểm nhi). Ý nghĩa là: biến thể erhua của 頭臉 | 头脸.
头脸儿 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. biến thể erhua của 頭臉 | 头脸
erhua variant of 頭臉|头脸 [tóu liǎn]
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 头脸儿
- 从 头儿 再 来
- làm lại từ đầu.
- 从 头儿 做起
- làm từ đầu.
- 一头 骡子 拉 这么 多 煤 , 真 够劲儿
- con la kéo nhiều than như thế, thật quá sức.
- 买 了 个 大瓜 , 这个 小瓜 是 搭 头儿
- mua một trái dưa lớn, được cho thêm trái dưa nhỏ này.
- 你 高高兴兴 地走了 , 可别 弄 得 灰头土脸 儿地 回来
- anh vui vẻ đi đi, đừng để ảo não chán chường quay về.
- 一点儿 小事 , 何必 争得 脸红脖子粗 的
- chuyện nhỏ tí ti, hà tất gì mà phải cãi nhau đỏ mặt tía tai như vậy.
- 一点儿 小事 , 何 何必 争得 脸红脖子粗 的
- Chuyện nhỏ thôi, sao phải đỏ mặt tía tai.
- 他 在 地方 上 是 个 有 头 脸 的 人物
- anh ấy là người rất có thể diện.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
儿›
头›
脸›