Đọc nhanh: 头足纲 (đầu tú cương). Ý nghĩa là: Cephalopoda, lớp động vật thân mềm bao gồm nautilus và mực, cephalopod.
头足纲 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. Cephalopoda, lớp động vật thân mềm bao gồm nautilus và mực
Cephalopoda, class of mollusks including nautilus and squid
✪ 2. cephalopod
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 头足纲
- 劲头儿 憋足 了
- dồn nén đủ rồi
- 一失足成千古恨
- Một lần lỡ bước ôm hận ngàn thu.
- 这块 石头 真 重 , 我们 俩 使 足 了 劲儿 才 把 它 搬开
- tảng đá này nặng thật, hai đứa chúng tôi gắng hết sức mới khiêng nổi.
- 一头 倒 在 床上
- ngã vật xuống giường
- 饱以老拳 ( 用 拳头 足足地 打 他 一顿 )
- đấm nó một trận.
- 一个三十多岁 的 农民 重走 青春 , 勇闯 足坛
- Một người nông dân ở độ tuổi ba mươi trở lại thời trai trẻ và dấn thân vào bóng đá.
- 他 工作 起来 劲头 很足
- Anh ấy làm việc rất hăng hái tích cực.
- 他们 学习 起来 劲头十足
- họ học tập rất hăng say.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
头›
纲›
足›