Đọc nhanh: 夹山寺 (giáp sơn tự). Ý nghĩa là: Đền Jiashan, ngôi đền Phật giáo ở Shimen 石门, Changde 常德, Hồ Nam, quê hương cuối cùng và nơi chôn cất của cố lãnh đạo phiến quân nông dân nhà Minh Li Zicheng 李自成.
✪ 1. Đền Jiashan, ngôi đền Phật giáo ở Shimen 石门, Changde 常德, Hồ Nam, quê hương cuối cùng và nơi chôn cất của cố lãnh đạo phiến quân nông dân nhà Minh Li Zicheng 李自成
Jiashan Temple, Buddhist temple in Shimen 石门, Changde 常德, Hunan, the purported final home and burial place of late Ming peasant rebel leader Li Zicheng 李自成
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 夹山寺
- 东岳泰山 是 五岳 之一
- Đông Nhạc Thái Sơn là một trong Ngũ Nhạc.
- 龙山文化
- văn hoá Long Sơn
- 上 山顶 玩赏 日落
- Lên đỉnh núi ngắm nhìn hoàng hôn.
- 上山 采伐
- lên rừng đốn gỗ
- 上山 伐木
- lên núi đốn củi
- 两座 大山 夹 着 一条 小沟
- hai ngọn núi kẹp chặt lấy con suối.
- 东边 的 大山 很 高
- Ngọn núi phía đông rất cao.
- 山中 古寺 十分 清静
- Ngôi chùa cổ trên núi rất yên tĩnh.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
夹›
寺›
山›