孩子头 háizi tóu
volume volume

Từ hán việt: 【hài tử đầu】

Đọc nhanh: 孩子头 (hài tử đầu). Ý nghĩa là: người thích trẻ con; người thích con nít; lão ngoan đồng, trùm trẻ con; đứa trẻ cầm đầu (trong nhóm trẻ con). Ví dụ : - 我是个孩子头儿一有空就爱跟孩子们在一起。 tôi là người thích con nít, hễ rãnh là chơi với chúng nó.

Ý Nghĩa của "孩子头" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

孩子头 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. người thích trẻ con; người thích con nít; lão ngoan đồng

孩子头儿:爱跟孩子们玩的大人

Ví dụ:
  • volume volume

    - shì 孩子 háizi 头儿 tóuer 有空 yǒukòng jiù ài gēn 孩子 háizi men zài 一起 yìqǐ

    - tôi là người thích con nít, hễ rãnh là chơi với chúng nó.

✪ 2. trùm trẻ con; đứa trẻ cầm đầu (trong nhóm trẻ con)

在一群孩子中充当头头儿的孩子

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 孩子头

  • volume volume

    - dài zhe 孩子 háizi bèi 人家 rénjiā gǎn chū 家门 jiāmén 流落 liúluò 街头 jiētóu

    - Cô ấy thân mang con , lại bị người ta đuổi khỏi nhà , lưu lạc đầu đường xó chợ.

  • volume volume

    - 孩子 háizi 伸出 shēnchū 舌头 shétou

    - Đứa trẻ lè lưỡi ra.

  • volume volume

    - zhè 孩子 háizi 头脑 tóunǎo 真秀 zhēnxiù

    - Đứa trẻ này đầu óc rất thông minh.

  • volume volume

    - 孩子 háizi men zài 河边 hébiān wán 石头 shítou

    - Các em bé chơi đá bên bờ sông.

  • volume volume

    - 孩子 háizi 害怕 hàipà 得缩 désuō zhe tóu

    - Đứa trẻ sợ hãi co đầu lại.

  • volume volume

    - 妈妈 māma 温柔 wēnróu 地柔 dìróu zhe 孩子 háizi de tóu

    - Mẹ dịu dàng xoa đầu đứa trẻ.

  • volume volume

    - 点头 diǎntóu 依允 yīyǔn le 孩子 háizi de 要求 yāoqiú

    - anh ấy gật đầu chấp thuận yêu cầu của con.

  • volume volume

    - zhè 孩子 háizi de 手多肉头 shǒuduōròutóu

    - tay đứa bé này bụ bẫm quá!

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:đại 大 (+2 nét)
    • Pinyin: Tōu , Tóu , Tou
    • Âm hán việt: Đầu
    • Nét bút:丶丶一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:YK (卜大)
    • Bảng mã:U+5934
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:Tử 子 (+0 nét)
    • Pinyin: Zī , Zǐ , Zi
    • Âm hán việt: , , Tử
    • Nét bút:フ丨一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:ND (弓木)
    • Bảng mã:U+5B50
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Tử 子 (+6 nét)
    • Pinyin: Hái
    • Âm hán việt: Hài
    • Nét bút:フ丨一丶一フノノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:NDYVO (弓木卜女人)
    • Bảng mã:U+5B69
    • Tần suất sử dụng:Rất cao