失言 shīyán
volume volume

Từ hán việt: 【thất ngôn】

Đọc nhanh: 失言 (thất ngôn). Ý nghĩa là: lỡ lời; buột miệng; lỡ mồm; thất ngôn, sẩy lời; nhỡ mồm; vọt miệng; lỡ miệng; sẩy miệng. Ví dụ : - 一时失言。 nhất thời lỡ lời; lỡ miệng.

Ý Nghĩa của "失言" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

失言 khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. lỡ lời; buột miệng; lỡ mồm; thất ngôn

无意中说出不该说的话也说失口

Ví dụ:
  • volume volume

    - 一时 yīshí 失言 shīyán

    - nhất thời lỡ lời; lỡ miệng.

✪ 2. sẩy lời; nhỡ mồm; vọt miệng; lỡ miệng; sẩy miệng

无意中说出不该说的话

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 失言

  • volume volume

    - 心神 xīnshén 失常 shīcháng shé 强舌謇 qiángshéjiǎn 语言障碍 yǔyánzhàngài

    - Tâm loạn thì lưỡi mạnh, ngôn ngữ cũng rối loạn.

  • volume volume

    - hěn 后悔 hòuhuǐ 不该 bùgāi 失言 shīyán 冲撞 chōngzhuàng

    - tôi rất hối hận, lẽ ra không nên nói chạm đến cô ấy.

  • volume volume

    - 一时 yīshí 失言 shīyán

    - nhất thời lỡ lời; lỡ miệng.

  • volume volume

    - 言语 yányǔ 失检 shījiǎn

    - từ ngữ phóng khoáng.

  • volume volume

    - 一时 yīshí 失言 shīyán cái 引起 yǐnqǐ 这场 zhèchǎng 风波 fēngbō

    - Anh ta lỡ lời, mới dẫn tới trận phong ba này.

  • volume volume

    - 从来 cónglái dōu 轻言 qīngyán 失败 shībài

    - Trước nay cậu chưa từng dễ dàng chịu thất bại.

  • volume volume

    - de 谎言 huǎngyán ràng rén 失望 shīwàng

    - Lời nói dối của anh ấy làm người khác thất vọng.

  • volume volume

    - 他失 tāshī le 当初 dāngchū de 誓言 shìyán

    - Anh ấy đã phá vỡ lời thề ban đầu.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:đại 大 (+2 nét)
    • Pinyin: Shī
    • Âm hán việt: Thất
    • Nét bút:ノ一一ノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:HQO (竹手人)
    • Bảng mã:U+5931
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Ngôn 言 (+0 nét)
    • Pinyin: Yán , Yàn , Yín
    • Âm hán việt: Ngân , Ngôn
    • Nét bút:丶一一一丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:YMMR (卜一一口)
    • Bảng mã:U+8A00
    • Tần suất sử dụng:Rất cao