言多语失 yán duō yǔ shī
volume volume

Từ hán việt: 【ngôn đa ngữ thất】

Đọc nhanh: 言多语失 (ngôn đa ngữ thất). Ý nghĩa là: xem 言多必失.

Ý Nghĩa của "言多语失" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

言多语失 khi là Thành ngữ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. xem 言多必失

see 言多必失 [yán duō bì shī]

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 言多语失

  • volume volume

    - ya cuì xiū 胡言乱语 húyánluànyǔ ( 多见于 duōjiànyú 早期白话 zǎoqībáihuà )

    - xì! đừng có mà ăn nói tầm bậy! (thường thấy trong bạch thoại thời kì đầu).

  • volume volume

    - 语言 yǔyán de 种类 zhǒnglèi 很多 hěnduō

    - Có nhiều loại ngôn ngữ.

  • volume volume

    - 学习 xuéxí 语言 yǔyán yǒu 很多 hěnduō 途径 tújìng

    - Có rất nhiều cách để học một ngôn ngữ.

  • volume volume

    - 精通 jīngtōng 多种语言 duōzhǒngyǔyán

    - Cô ấy thông thạo nhiều ngôn ngữ.

  • volume volume

    - 许多 xǔduō 语言 yǔyán dōu 拉丁语 lādīngyǔ wèi 基础 jīchǔ

    - Nhiều ngôn ngữ dựa trên tiếng Latin.

  • volume volume

    - de 言语 yányǔ 中有 zhōngyǒu 很多 hěnduō 讽刺 fěngcì

    - Có rất nhiều sự mỉa mai trong lời nói của anh ấy.

  • volume volume

    - 英语 yīngyǔ 现已 xiànyǐ 成为 chéngwéi 世界 shìjiè shàng 许多 xǔduō 国家 guójiā de 通用 tōngyòng 语言 yǔyán le

    - Tiếng Anh hiện đã trở thành ngôn ngữ chung của một số quốc gia trên thế giới.

  • volume volume

    - hán yán de duō 语言 yǔyán 有关 yǒuguān

    - Những từ có chứa "讠" có liên quan đến ngôn ngữ.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Tịch 夕 (+3 nét)
    • Pinyin: Duō
    • Âm hán việt: Đa
    • Nét bút:ノフ丶ノフ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:NINI (弓戈弓戈)
    • Bảng mã:U+591A
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:đại 大 (+2 nét)
    • Pinyin: Shī
    • Âm hán việt: Thất
    • Nét bút:ノ一一ノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:HQO (竹手人)
    • Bảng mã:U+5931
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Ngôn 言 (+0 nét)
    • Pinyin: Yán , Yàn , Yín
    • Âm hán việt: Ngân , Ngôn
    • Nét bút:丶一一一丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:YMMR (卜一一口)
    • Bảng mã:U+8A00
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Ngôn 言 (+7 nét)
    • Pinyin: Yǔ , Yù
    • Âm hán việt: Ngứ , Ngữ
    • Nét bút:丶フ一丨フ一丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:IVMMR (戈女一一口)
    • Bảng mã:U+8BED
    • Tần suất sử dụng:Rất cao