Đọc nhanh: 言多语失 (ngôn đa ngữ thất). Ý nghĩa là: xem 言多必失.
言多语失 khi là Thành ngữ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. xem 言多必失
see 言多必失 [yán duō bì shī]
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 言多语失
- 呀 啐 休 得 胡言乱语 ( 多见于 早期白话 )
- xì! đừng có mà ăn nói tầm bậy! (thường thấy trong bạch thoại thời kì đầu).
- 语言 的 种类 很多
- Có nhiều loại ngôn ngữ.
- 学习 语言 有 很多 途径
- Có rất nhiều cách để học một ngôn ngữ.
- 她 精通 多种语言
- Cô ấy thông thạo nhiều ngôn ngữ.
- 许多 语言 都 以 拉丁语 为 基础
- Nhiều ngôn ngữ dựa trên tiếng Latin.
- 他 的 言语 中有 很多 讽刺
- Có rất nhiều sự mỉa mai trong lời nói của anh ấy.
- 英语 现已 成为 世界 上 许多 国家 的 通用 语言 了
- Tiếng Anh hiện đã trở thành ngôn ngữ chung của một số quốc gia trên thế giới.
- 含 讠 的 字 多 语言 有关
- Những từ có chứa "讠" có liên quan đến ngôn ngữ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
多›
失›
言›
语›