Đọc nhanh: 走嘴 (tẩu chuỷ). Ý nghĩa là: lỡ miệng; lỡ lời; lỡ mồm; nói buột miệng; nhỡ mồm; sái.
走嘴 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. lỡ miệng; lỡ lời; lỡ mồm; nói buột miệng; nhỡ mồm; sái
说话不留神而泄漏机密或发生错误
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 走嘴
- 龙卷风 卷 走 了 汽车
- Cơn lốc xoáy cuốn bay ô tô.
- 一道 走
- Cùng đi.
- 一直 沿着 这 条 小道 走
- Đi theo con đường này tất cả các con đường.
- 一言不合 就 出走
- đang yên đang lành bỗng rời đi
- 滚开 ! 臭小子 , 有种 你别 走 , 我 找 人 回来 跟 你 斗嘴
- Cút ngay, tiểu tử thối, có gan thì đừng chạy, ta tìm người tới đánh ngươi.
- 一边 走 , 一边 忖量 着 刚才 他 说 的 那 番话 的 意思
- vừa đi vừa nghĩ những điều nó vừa nói.
- 他 吃完饭 把 嘴 一抹 就 走 了
- Nó ăn cơm xong, quệt miệng một cái là đi luôn.
- 一群 青年 拥 着 一位 老师傅 走 出来
- một đám thanh niên vây quanh bác thợ cả đi ra ngoài.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
嘴›
走›