Đọc nhanh: 没错! Ý nghĩa là: Không sai!. Ví dụ : - 你说得对,没错! Bạn nói đúng, không sai!. - 这是事实,没错! Đây là sự thật, không sai!
没错! khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Không sai!
- 你 说得对 , 没错 !
- Bạn nói đúng, không sai!
- 这是 事实 , 没错 !
- Đây là sự thật, không sai!
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 没错!
- 中国 第一根 无 位错 的 硅单晶 拉制 成功 了 !
- Đơn tinh thể silicon đầu tiên của Trung Quốc đã được kiểm soát thành công.
- 他 没来 , 你 替 他 吧
- Anh ấy không đến, anh làm thay anh ấy đi!
- 恭喜 贺喜 , 你 今天 的 运势 好 到 爆 ! 没错 , 说 的 就是 你
- Xin chúc mừng, vận may của bạn hôm nay thật tốt! Đúng vậy, chính là bạn.
- 他 总是 哼儿 哈儿 的 , 问 他 也 没用
- nó luôn ậm ừ, hỏi làm gì cho mắc công!
- 什么 九点 了 , 车 还 没有 开
- Cái gì! chín giờ rồi xe vẫn chưa chạy!
- 你 说得对 , 没错 !
- Bạn nói đúng, không sai!
- 这是 事实 , 没错 !
- Đây là sự thật, không sai!
- 你 的 意见 一点 没错
- Ý kiến của bạn hoàn toàn đúng!
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
没›
错›