Đọc nhanh: 太阳神计划 (thái dương thần kế hoa). Ý nghĩa là: dự án Apollo.
太阳神计划 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. dự án Apollo
the Apollo project
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 太阳神计划
- 这次 计划 太漏 了 呀
- Kế hoạch lần này quá kém nhỉ.
- 这个 计划 太 保守 了
- Kế hoạch này quá bảo thủ.
- 莫 洛克 神是 迦南人 的 魔鬼 太阳神
- Moloch là thần Mặt trời quỷ của người Canaan.
- 你 的 计划 太 粗糙 了
- Kế hoạch của bạn quá sơ sài.
- 太阳镜 会 带来 莫名 的 神秘感
- Kính râm mang lại cảm giác bí ẩn.
- 这个 计划 太 孬 了
- Kế hoạch này quá tồi.
- 这个 计划 太 累赘 了
- Kế hoạch này quá rườm rà.
- 他 认为 该 计划 不太可能 进行 下去
- Anh ấy tin rằng kế hoạch này khó có thể tiến hành được.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
划›
太›
神›
计›
阳›