太阳神计划 tàiyáng shén jìhuà
volume volume

Từ hán việt: 【thái dương thần kế hoa】

Đọc nhanh: 太阳神计划 (thái dương thần kế hoa). Ý nghĩa là: dự án Apollo.

Ý Nghĩa của "太阳神计划" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

太阳神计划 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. dự án Apollo

the Apollo project

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 太阳神计划

  • volume volume

    - 这次 zhècì 计划 jìhuà 太漏 tàilòu le ya

    - Kế hoạch lần này quá kém nhỉ.

  • volume volume

    - 这个 zhègè 计划 jìhuà tài 保守 bǎoshǒu le

    - Kế hoạch này quá bảo thủ.

  • volume volume

    - 洛克 luòkè 神是 shénshì 迦南人 jiānánrén de 魔鬼 móguǐ 太阳神 tàiyangshén

    - Moloch là thần Mặt trời quỷ của người Canaan.

  • volume volume

    - de 计划 jìhuà tài 粗糙 cūcāo le

    - Kế hoạch của bạn quá sơ sài.

  • volume volume

    - 太阳镜 tàiyangjìng huì 带来 dàilái 莫名 mòmíng de 神秘感 shénmìgǎn

    - Kính râm mang lại cảm giác bí ẩn.

  • volume volume

    - 这个 zhègè 计划 jìhuà tài nāo le

    - Kế hoạch này quá tồi.

  • volume volume

    - 这个 zhègè 计划 jìhuà tài 累赘 léizhuì le

    - Kế hoạch này quá rườm rà.

  • volume volume

    - 认为 rènwéi gāi 计划 jìhuà 不太可能 bùtàikěnéng 进行 jìnxíng 下去 xiàqù

    - Anh ấy tin rằng kế hoạch này khó có thể tiến hành được.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:đao 刀 (+4 nét)
    • Pinyin: Huá , Huà , Huāi
    • Âm hán việt: Hoa , Hoạ , Hoạch , Quả
    • Nét bút:一フノ丶丨丨
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:ILN (戈中弓)
    • Bảng mã:U+5212
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:đại 大 (+1 nét)
    • Pinyin: Tài
    • Âm hán việt: Thái
    • Nét bút:一ノ丶丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:KI (大戈)
    • Bảng mã:U+592A
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Kỳ 示 (+5 nét)
    • Pinyin: Shēn , Shén
    • Âm hán việt: Thần
    • Nét bút:丶フ丨丶丨フ一一丨
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:IFLWL (戈火中田中)
    • Bảng mã:U+795E
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Ngôn 言 (+2 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: , Kế
    • Nét bút:丶フ一丨
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:IVJ (戈女十)
    • Bảng mã:U+8BA1
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Phụ 阜 (+4 nét)
    • Pinyin: Yáng
    • Âm hán việt: Dương
    • Nét bút:フ丨丨フ一一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:NLA (弓中日)
    • Bảng mã:U+9633
    • Tần suất sử dụng:Rất cao