Đọc nhanh: 太阳神经丛 (thái dương thần kinh tùng). Ý nghĩa là: luân xa đám rối mặt trời.
太阳神经丛 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. luân xa đám rối mặt trời
solar plexus chakra
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 太阳神经丛
- 最近 他 太 神经 了
- Gần đây anh ấy rất thần kinh.
- 莫 洛克 神是 迦南人 的 魔鬼 太阳神
- Moloch là thần Mặt trời quỷ của người Canaan.
- 他 真是太 神经 了
- Anh ấy thật sự rất thần kinh.
- 太阳 很 热 , 出去 的 时候 , 经常 喜欢 戴 太阳镜
- Nắng rất nóng nên tôi thường thích đeo kính râm khi ra ngoài.
- 太阳 已经 老高 了
- Mặt trời lên cao lắm rồi.
- 太阳 已经 平西 了 , 还是 这么 热
- mặt trời lặn rồi mà trời vẫn còn nóng thế.
- 太阳 已经 升 起来 了
- Mặt trời mọc rồi.
- 太阳 已经 落山 , 天色 渐渐 暗 下来 了
- mặt trời đã lặn, trời từ từ tối dần
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
丛›
太›
神›
经›
阳›