cóng
volume volume

Từ hán việt: 【tùng】

Đọc nhanh: (tùng). Ý nghĩa là: bụi; lùm; khóm; cụm, đám; chùm; bọn, họ Tùng. Ví dụ : - 花园里有玫瑰花丛。 Trong vườn có bụi hoa hồng.. - 森林中有竹子丛。 Trong rừng có bụi tre.. - 街角处有孩子丛。 Ở góc phố có đám trẻ con.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: HSK 6

khi là Danh từ (có 3 ý nghĩa)

✪ 1. bụi; lùm; khóm; cụm

生长在一起的草木

Ví dụ:
  • volume volume

    - 花园里 huāyuánlǐ yǒu 玫瑰 méiguī 花丛 huācóng

    - Trong vườn có bụi hoa hồng.

  • volume volume

    - 森林 sēnlín 中有 zhōngyǒu 竹子 zhúzi cóng

    - Trong rừng có bụi tre.

✪ 2. đám; chùm; bọn

泛指聚集在一起的人或东西

Ví dụ:
  • volume volume

    - 街角 jiējiǎo 处有 chùyǒu 孩子 háizi cóng

    - Ở góc phố có đám trẻ con.

  • volume volume

    - 教室 jiàoshì yǒu 学生 xuésheng cóng

    - Trong lớp học có đám học sinh.

✪ 3. họ Tùng

Ví dụ:
  • volume volume

    - xìng cóng

    - Anh ấy họ Tùng.

khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. cụm lại; tụ tập; tập hợp; thu thập; mọc thành bụi

聚集

Ví dụ:
  • volume volume

    - 藤蔓 téngwàn zài 墙角 qiángjiǎo 丛生 cóngshēng

    - Dây leo mọc thành bụi ở góc tường

  • volume volume

    - 翠竹 cuìzhú zài 屋后 wūhòu 丛生 cóngshēng

    - Cây tre xanh mọc thành bụi sau nhà.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • volume volume

    - 士兵 shìbīng men yòng 大砍刀 dàkǎndāo 乱砍 luànkǎn 森林 sēnlín zhōng de 矮树丛 ǎishùcóng

    - Những người lính chặt cây bụi trong rừng bằng dao rựa.

  • volume volume

    - zài 亚马逊 yàmǎxùn 丛林 cónglín 飞翔 fēixiáng

    - Bay trong Amazon.

  • volume volume

    - 密密丛丛 mìmìcóngcóng de 杨树林 yángshùlín

    - rừng dương mọc um tùm.

  • volume volume

    - 麻雀 máquè zài 丛林中 cónglínzhōng 飞跃 fēiyuè

    - chim sẻ bay nhảy trong bụi cây.

  • volume volume

    - chī 吞拿鱼 tūnnáyú 准备 zhǔnbèi 灌木丛 guànmùcóng 便 biàn 便 biàn

    - Ăn cá ngừ và sẵn sàng dùng bô.

  • volume volume

    - 冷丁 lěngdīng cóng 草丛里 cǎocónglǐ 跳出 tiàochū 一只 yīzhī 兔子 tùzi lái

    - thình lình từ trong bụi cỏ một con thỏ nhảy ra .

  • volume volume

    - zài 丛林中 cónglínzhōng 很难 hěnnán 找到 zhǎodào 出口 chūkǒu

    - Rất khó để tìm được lối ra trong rừng.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 走进 zǒujìn le 一片 yīpiàn 丛林 cónglín

    - Họ đã bước vào một khu rừng.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Nhất 一 (+4 nét)
    • Pinyin: Cóng
    • Âm hán việt: Tùng
    • Nét bút:ノ丶ノ丶一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:OOM (人人一)
    • Bảng mã:U+4E1B
    • Tần suất sử dụng:Cao