Đọc nhanh: 太阳微系统公司 (thái dương vi hệ thống công ti). Ý nghĩa là: Công ty Hệ thống vi mặt trời.
太阳微系统公司 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Công ty Hệ thống vi mặt trời
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 太阳微系统公司
- 公司 统一 管理
- Công ty quản lí thống nhất.
- 公司 要 从 太原 搬 到 河内 去
- Công ty phải chuyển từ Thái Nguyên đến Hà Nội.
- 别 被 公司 的 规定 框得 太死
- Đừng bị quy định của công ty ràng buộc quá chặt.
- 我们 所谓 的 太阳系 , 实际上 就是 整个 宇宙 , 并且 宇宙 以 地球 为 中心
- Cái mà chúng ta gọi là hệ mặt trời thực ra là toàn bộ vũ trụ và vũ trụ lấy trái đất làm trung tâm.
- 火星 是 太阳系 的 第四颗 行星
- Mars là hành tinh thứ tư trong hệ mặt trời.
- 公司 统一 管理 所有 的 库存
- Công ty đồng loạt quản lý tất cả hàng tồn kho.
- 这个 系统 的 设计 太 混乱 了
- Thiết kế của hệ thống này quá lộn xộn.
- 网络 工程师 负责 维护 和 优化 公司 的 网络系统
- Kỹ sư mạng chịu trách nhiệm duy trì và tối ưu hóa hệ thống mạng của công ty.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
公›
司›
太›
微›
系›
统›
阳›