Đọc nhanh: 天津会议专条 (thiên tân hội nghị chuyên điều). Ý nghĩa là: Hiệp định Thiên Tân năm 1885 giữa Li Hongzhang 李鴻章 | 李鸿章 và ITŌ Hirobumi 伊藤博文 để kéo quân Thanh và quân Nhật ra khỏi Triều Tiên.
天津会议专条 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Hiệp định Thiên Tân năm 1885 giữa Li Hongzhang 李鴻章 | 李鸿章 và ITŌ Hirobumi 伊藤博文 để kéo quân Thanh và quân Nhật ra khỏi Triều Tiên
Tianjin agreement of 1885 between Li Hongzhang 李鴻章|李鸿章 [Li3 Hóng zhāng] and ITŌ Hirobumi 伊藤博文 [Yi1 téng Bó wén] to pull Qing and Japanese troops out of Korea
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 天津会议专条
- 今天 的 会议 将 审议 我 的 计划
- Cuộc họp hôm nay sẽ xem xét kế hoạch của tôi.
- 会议 不少 于 三天
- Cuộc họp kéo dài không dưới ba ngày.
- 上午 的 会议 开 了 半天
- Cuộc họp buổi sáng đã kéo dài nửa ngày.
- 今天 的 会议 不必 参加
- Cuộc họp hôm nay không cần tham gia.
- 今天 的 会议 不好
- Cuộc họp hôm nay không tốt.
- 他 今天 不能 参加 会议
- Anh ấy không thể tham gia cuộc họp hôm nay.
- 他 决定 参加 明天 的 会议
- Anh quyết định tham gia cuộc họp ngày mai.
- 今天 的 会议 流于形式
- Cuộc họp ngày hôm nay chỉ mang tính hình thức.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
专›
会›
天›
条›
津›
议›