Đọc nhanh: 妙妙熊历险记 (diệu diệu hùng lịch hiểm ký). Ý nghĩa là: Cuộc phiêu lưu của gấu Gummi (loạt phim hoạt hình Disney).
妙妙熊历险记 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Cuộc phiêu lưu của gấu Gummi (loạt phim hoạt hình Disney)
Adventures of the Gummi Bears (Disney animated series)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 妙妙熊历险记
- 丹青 妙笔
- nét vẽ tuyệt vời
- 他 的 表情 很 微妙
- Biểu cảm của anh ấy rất khó đoán.
- 他 在 棋局 中 布局 很 巧妙
- Anh ấy sắp xếp trên bàn cờ rất khéo léo.
- 丑支 所在 亦 有 奇妙
- Nơi có địa chi Sửu cũng có kỳ diệu.
- 他们 一 发现 有点 不妙 的 迹象 就 离开 了
- Họ rời đi ngay lập tức khi phát hiện ra điều gì đó không ổn.
- 他 巧妙 地 错开 了 危险
- Anh ấy khéo léo tránh được nguy hiểm.
- 丈夫 的 简历 里 没有 任何 受过 语言 训练 的 记录
- Hồ sơ của chồng không nói gì về việc đào tạo ngoại ngữ.
- 他 向 她 讲解 那 音乐 的 妙处 , 可是 这 无异于 对牛弹琴
- Anh ta giải thích về những điểm tuyệt vời của âm nhạc đó cho cô ấy, nhưng điều này tương đương với việc đánh đàn cho bò.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
历›
妙›
熊›
记›
险›