Đọc nhanh: 会议室 (hội nghị thất). Ý nghĩa là: phòng họp; phòng hội nghị. Ví dụ : - 请大家立刻到会议室去! Mời mọi người đến phòng họp ngay lập tức!. - 开会的地点在三楼会议室。 Cuộc họp sẽ được tổ chức tại phòng họp trên tầng ba.
会议室 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. phòng họp; phòng hội nghị
供开会用的房间
- 请 大家 立刻 到 会议室 去
- Mời mọi người đến phòng họp ngay lập tức!
- 开会 的 地点 在 三楼 会议室
- Cuộc họp sẽ được tổ chức tại phòng họp trên tầng ba.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 会议室
- 他 昂首阔步 地 走进 了 会议室
- Anh ấy ngẩng cao đầu bước vào phòng họp.
- 他们 进 了 会议室
- Họ đã vào phòng họp.
- 会议室 的 门 保持 开放
- Cửa phòng họp luôn giữ trạng thái mở.
- 他 愤怒 地 离开 了 会议室
- Anh ấy tức giận rời khỏi phòng họp.
- 会议室 的 座位 都 已 编号
- Chỗ ngồi trong phòng họp đã được đánh số.
- 开会 的 地点 在 三楼 会议室
- Cuộc họp sẽ được tổ chức tại phòng họp trên tầng ba.
- 我们 需要 扫码 进入 会议室
- Chúng ta cần quét mã để vào phòng họp.
- 他 擅自 离开 了 会议室
- Anh ta tự ý rời khỏi phòng họp.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
会›
室›
议›