Đọc nhanh: 天后 (thiên hậu). Ý nghĩa là: Thiên hậu. Ví dụ : - 这种药暂时脱货,四五天后才能运到。 loại thuốc tạm thời bán hết rồi, bốn năm ngày sau mới chuyển đến.. - 皇天后土 hoàng thiên hậu thổ
天后 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Thiên hậu
- 这种 药 暂时 脱货 , 四五天 后 才能 运到
- loại thuốc tạm thời bán hết rồi, bốn năm ngày sau mới chuyển đến.
- 皇天后土
- hoàng thiên hậu thổ
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 天后
- 假定 她 明天 起程 , 后天 就 可以 到达 延安
- nếu như ngày mai cô ấy lên đường, thì ngày kia có thể đến Diên An.
- 三天 之后 咱们 就要 离别 了
- sau ba ngày chúng tôi phải ra đi.
- 从今往后 结拜 为 兄弟 , 生死 相托 , 祸福相依 , 天地 为证
- Trời đất làm chứng, từ nay trở về sau kết bái thành huynh đệ, sống chết, phúc họa có nhau.
- 他 工作 一天 后 很乏
- Anh ấy rất mệt sau một ngày làm việc.
- 一天 后 就 达 纽约
- Một ngày sau đến New York.
- 他会 在 五天 后 回来
- Anh ấy sẽ trở lại sau năm ngày.
- 今天 是 活动 的 最后 一天
- Hôm nay là ngày cuối cùng của sự kiện.
- 两天 之后 吉尼斯 纪录 的 代表 就 到 了
- Đại diện guinness sẽ đến đây sau hai ngày nữa.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
后›
天›