姐姐粉 jiějiě fěn
volume volume

Từ hán việt: 【thư thư phấn】

Đọc nhanh: 姐姐粉 (thư thư phấn). Ý nghĩa là: Fan chị gái.

Ý Nghĩa của "姐姐粉" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: Về Giới Showbiz

姐姐粉 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Fan chị gái

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 姐姐粉

  • volume volume

    - 你们 nǐmen 姐儿 jiěér 几个 jǐgè

    - chị có mấy chị em?

  • volume volume

    - 没有 méiyǒu 弟兄 dìxiōng 只有 zhǐyǒu 一个 yígè 姐姐 jiějie

    - nó không có anh và em trai, chỉ có một chị gái.

  • volume volume

    - 姐姐 jiějie de 皮包 píbāo shì 粉色 fěnsè de

    - Túi da của chị gái là màu hồng.

  • volume volume

    - shì de 姐夫 jiěfū

    - Anh ta là anh rể của tôi.

  • volume volume

    - rèn zuò 姐姐 jiějie le

    - Bạn nhận cô ấy là chị rồi.

  • volume volume

    - 他长 tāzhǎng 好像 hǎoxiàng de 姐姐 jiějie

    - Anh ấy trông giống hệt chị gái mình.

  • volume volume

    - 姐姐 jiějie 没有 méiyǒu 相同之处 xiāngtóngzhīchù

    - Anh ta và chị gái không có điểm chung nào.

  • volume volume

    - 你们 nǐmen liǎng hái 真的 zhēnde shì 塑料 sùliào 姐妹花 jiěmèihuā

    - Hai người đúng thật là chị em cây khế mà.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Nữ 女 (+5 nét)
    • Pinyin: Jiě
    • Âm hán việt: Thư , Tả
    • Nét bút:フノ一丨フ一一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:VBM (女月一)
    • Bảng mã:U+59D0
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Mễ 米 (+4 nét)
    • Pinyin: Fěn
    • Âm hán việt: Phấn
    • Nét bút:丶ノ一丨ノ丶ノ丶フノ
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:FDCSH (火木金尸竹)
    • Bảng mã:U+7C89
    • Tần suất sử dụng:Cao