Đọc nhanh: 天南地北 (thiên na địa bắc). Ý nghĩa là: trời nam đất bắc; xa cách đôi nơi; Sâm Thương đôi nơi; đất trời cách biệt, nói chuyện huyên thuyên; chuyện phiếm; chuyện trên trời dưới đất. Ví dụ : - 天南地北,各在一方。 xa cách đôi nơi.. - 两个人天南地北地说了好半天。 hai người cả buổi trời cứ nói chuyện trên trời dưới đất.
天南地北 khi là Thành ngữ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. trời nam đất bắc; xa cách đôi nơi; Sâm Thương đôi nơi; đất trời cách biệt
形容距离遥远,也指相距遥远的不同地方
- 天南地北 , 各 在 一方
- xa cách đôi nơi.
✪ 2. nói chuyện huyên thuyên; chuyện phiếm; chuyện trên trời dưới đất
形容说话漫无边际
- 两个 人 天南地北 地 说 了 好 半天
- hai người cả buổi trời cứ nói chuyện trên trời dưới đất.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 天南地北
- 燕山 山地 和 西山 山地 是 北京 天然 的 屏障
- vùng núi Tây Sơn và Yến Sơn là bức bình phong thiên nhiên che chở cho Bắc Kinh.
- 辽河 是 中华人民共和国 东北地区 南部 的 大河
- Sông Liêu là một con sông lớn ở phía nam của phần đông bắc của Cộng hòa Nhân dân Trung Hoa
- 北京 、 天津 等 地
- Bắc Kinh, Thiên Tân và những nơi khác.
- 两个 人 天南地北 地 说 了 好 半天
- hai người cả buổi trời cứ nói chuyện trên trời dưới đất.
- 天南地北 , 各 在 一方
- xa cách đôi nơi.
- 两个 人 天南地北 地 胡扯 了 一通
- Hai người bọn họ nói chuyện phiếm ở khắp mọi nơi.
- 假如 你 想 独自 旅行 , 那 就 去 旅途 上 认识 天南海北 的 新 朋友 吧
- Nếu bạn muốn đi du lịch một mình, hãy tiếp tục cuộc hành trình và gặp gỡ những người bạn mới từ khắp nơi trên thế giới.
- 公司 拟 引进 的 资产重组 方为 天润置 地 和 湖南 湘晖
- Các bên tái tổ chức tài sản mà công ty dự định giới thiệu là Bất động sản Thiên Nhuận và Hồ Nam Tương Huy.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
北›
南›
地›
天›