Đọc nhanh: 天南星 (thiên na tinh). Ý nghĩa là: thiên nam tinh.
天南星 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. thiên nam tinh
植物名天南星科天南星属,多年生草本有毒,茎叶绿色,无斑纹叶为复叶,有长柄,自数小叶合成,叶缘无锯齿夏日,两叶间抽花轴,开单性花,缺花被,有绿色的佛焰苞,苞内出穗花序,花轴之顶钝形,花后密布小圆实,成熟则呈红色地下茎球状,含淀粉,可供药用,又有用于杀虫者
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 天南星
- 两个 人 天南地北 地 胡扯 了 一通
- Hai người bọn họ nói chuyện phiếm ở khắp mọi nơi.
- 下星期 我要 去 天津 出差
- Tuần sau tôi phải đi Thiên Tân công tác.
- 他 计划 星期天 去 钓 鲑鱼
- Anh ấy dự định đi câu cá hồi vào ngày Chủ nhật.
- 一颗 流星 从 天边 落下来 , 瞬息间 便 消失 了
- một ngôi sao băng từ trên trời rơi xuống, trong nháy mắt đã biến mất.
- 今天 汇率 是 多少 越南盾 ?
- Tỷ giá hôm nay bao nhiêu Việt Nam đồng?
- 今天 是 星期三
- Hôm nay là thứ tư.
- 今天 星期六
- Hôm nay là thứ bảy.
- 今天 是 星期天 , 所以 门市 很 好
- hôm nay là ngày chủ nhật, vì vậy bán lẻ rất chạy.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
南›
天›
星›