Đọc nhanh: 天年 (thiên niên). Ý nghĩa là: tuổi thọ; tuổi trời, mùa màng, thời đại; thời kỳ. Ví dụ : - 尽其天年 hết tuổi thọ. - 安享天年 an hưởng tuổi thọ.. - 今年天年不好,粮食歉收。 mùa màng năm nay không tốt, lương thực mất mùa.
天年 khi là Danh từ (có 3 ý nghĩa)
✪ 1. tuổi thọ; tuổi trời
指人的自然寿命
- 尽其天 年
- hết tuổi thọ
- 安享天年
- an hưởng tuổi thọ.
✪ 2. mùa màng
年成
- 今年 天年 不好 , 粮食 歉收
- mùa màng năm nay không tốt, lương thực mất mùa.
✪ 3. thời đại; thời kỳ
年头儿;时代
- 过去 那种 打仗 的 天年 , 家家 的 日子 都 不好过
- sống trong thời kỳ chiến tranh đó, cuộc sống mọi nhà đều khó khăn
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 天年
- 今年夏天 非常 热
- Mùa hè năm nay rất nóng.
- 今年 的 夏天 很 热
- Mùa hè năm nay rất nóng.
- 今年冬天 不冷 , 快到 冬至 了 还 没 上 冻
- mùa đông năm nay không lạnh lắm, sắp đến đông chí rồi mà vẫn chưa đóng băng.
- 上海 今年冬天 交关 冷
- mùa đông năm nay ở Thượng Hải lạnh vô cùng.
- 一年一度 的 春节 花展 , 明天 开展
- Hội hoa xuân hàng năm, ngày mai khai mạc.
- 今年 入夏 以来 高温多雨 天气 较 多 部分 蚕区 脓病 、 僵病 等 病害 流行
- Từ đầu mùa hè năm nay, nhiệt độ cao, thời tiết mưa nhiều, các bệnh như bệnh mủ, cứng cành phổ biến trên một số diện tích tằm.
- 2023 年 越南 国庆节 放假 4 天
- Quốc khánh Việt Nam 2023 được nghỉ lễ 4 ngày.
- 今年冬天 , 他 觉得 格外 寒冷
- Mùa đông năm nay, anh ấy cảm thấy đặc biệt lạnh giá.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
天›
年›