Đọc nhanh: 大锅饭 (đại oa phạn). Ý nghĩa là: cơm tập thể, cơm tập đoàn. Ví dụ : - 吃大锅饭 ăn cơm tập thể
大锅饭 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. cơm tập thể
供多数人吃的普通伙食
- 吃大锅饭
- ăn cơm tập thể
✪ 2. cơm tập đoàn
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 大锅饭
- 一锅 米饭
- Một nồi cơm.
- 吃大锅饭
- ăn cơm tập thể
- 大米 很 适合 做饭
- Gạo rất thích hợp để nấu cơm.
- 一锅 饭 已经 煮 好 了
- Một nồi cơm đã được nấu chín rồi.
- 中餐 时间 到 了 , 大家 快 来 吃饭
- Đã đến giờ ăn trưa, mọi người nhanh chóng đến ăn.
- 吃 完 晚饭 , 大家 都 在 当院 乘凉
- Ăn cơm tối xong, mọi người đều ngồi trong sân hóng mát.
- 他 的 胃口 很大 , 一顿 吃 五 碗饭
- Sức ăn của anh ấy rất lớn, một bữa có thể ăn năm bát cơm.
- 切好 之后 装入 盘中 放入 锅中 大火 蒸 15 分钟
- sau khi thái xong đựng vào đĩa đặt vào trong nồi lửa hấp 15 phút
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
大›
锅›
饭›